Diễn biến chính AZ Alkmaar vs Go Ahead Eagles |
||||
Parrott T. | 1-0 | 35' | ||
Kasius D. | 2-0 | 49' | ||
51' | 2-1 | Nauber G. | ||
64' | (19)↑(23)↓ | |||
76' | (27)↑(11)↓ | |||
(35)↑(9)↓ | 81' | |||
(23)↑(30)↓ | 81' | |||
84' | (9)↑(8)↓ | |||
84' | (5)↑(29)↓ | |||
85' | 2-2 | Edvardsen V. | ||
(33)↑(14)↓ | 88' | |||
(17)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AZ Alkmaar vs Go Ahead Eagles |
||||
AZ Alkmaar | Go Ahead Eagles | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
616 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
32 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |