Số liệu thống kê Audace Cerignola vs Juve Stabia |
||||
Audace Cerignola | Juve Stabia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
90 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |