Diễn biến chính Atlanta United vs Inter Miami CF |
||||
40' | 0-1 | Martinez H. | ||
46' | (30)↑(42)↓ | |||
Williams D. | 1-1 | 58' | ||
(8)↑(13)↓ | 70' | |||
(19)↑(29)↓ | 78' | |||
84' | (8)↑(32)↓ | |||
84' | (7)↑(20)↓ | |||
(16)↑(35)↓ | 89' | |||
Silva X. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Inter Miami CF |
||||
Atlanta United | Inter Miami CF | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
13 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
32 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |