Số liệu thống kê ASEC MIMOSAS vs Esperance Sportive de Tunis |
||||
ASEC MIMOSAS | Esperance Sportive de Tunis | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |