Diễn biến chính Antalyaspor vs Kasimpasa |
||||
(3)↑(89)↓ | 60' | |||
(10)↑(29)↓ | 69' | |||
(7)↑(77)↓ | 70' | |||
71' | (9)↑(58)↓ | |||
(70)↑(17)↓ | 79' | |||
(22)↑(16)↓ | 79' | |||
90' | (97)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Kasimpasa |
||||
Antalyaspor | Kasimpasa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
28 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |