Diễn biến chính Ankaragucu vs Sivasspor |
||||
(17)↑(29)↓ | 58' | |||
(9)↑(22)↓ | 73' | |||
(7)↑(80)↓ | 73' | |||
75' | (10)↑(17)↓ | |||
81' | (16)↑(33)↓ | |||
(4)↑(23)↓ | 82' | |||
89' | (21)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Sivasspor |
||||
Ankaragucu | Sivasspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
598 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
10 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |