Diễn biến chính Ankaragucu vs Gazisehir Gaziantep |
||||
7' | 0-1 | Jevtovic M. | ||
Bekiroglu E. | 1-1 | 31' | ||
Sowe A. | 2-1 | 65' | ||
67' | (27)↑(61)↓ | |||
Bekiroglu E. | 3-1 | 68' | ||
(8)↑(10)↓ | 75' | |||
(7)↑(13)↓ | 75' | |||
79' | (5)↑(11)↓ | |||
79' | (7)↑(44)↓ | |||
79' | (12)↑(8)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 82' | |||
(32)↑(22)↓ | 83' | |||
(29)↑(80)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Gazisehir Gaziantep |
||||
Ankaragucu | Gazisehir Gaziantep | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
633 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
1 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |