Diễn biến chính Andorra FC vs Villarreal B |
||||
41' | (14)↑(6)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 70' | |||
70' | (7)↑(16)↓ | |||
70' | (22)↑(11)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 76' | |||
77' | 0-1 | Collado D. | ||
(21)↑(22)↓ | 77' | |||
82' | (5)↑(9)↓ | |||
82' | (27)↑(21)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 85' | |||
(8)↑(6)↓ | 85' | |||
Scheidler A. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Andorra FC vs Villarreal B |
||||
Andorra FC | Villarreal B | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |