Diễn biến chính Almere City FC vs FC Utrecht |
||||
Cathline Y. | 1-0 | 3' | ||
14' | 1-1 | Lammers S. | ||
(16)↑(27)↓ | 46' | |||
(22)↑(3)↓ | 46' | |||
(11)↑(6)↓ | 62' | |||
(7)↑(17)↓ | 62' | |||
71' | (11)↑(7)↓ | |||
71' | (18)↑(8)↓ | |||
(18)↑(1)↓ | 77' | |||
90' | (23)↑(5)↓ | |||
90' | (37)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Almere City FC vs FC Utrecht |
||||
Almere City FC | FC Utrecht | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
34 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |