Diễn biến chính Al-Khaleej vs Al-Hazm |
||||
Fábio Martins | 1-0 | 22' | ||
(6)↑(18)↓ | 46' | |||
54' | (19)↑(7)↓ | |||
54' | (66)↑(21)↓ | |||
61' | 1-1 | Vina | ||
Fábio Martins | 75' | |||
(11)↑(15)↓ | 79' | |||
83' | (3)↑(34)↓ | |||
83' | (99)↑(6)↓ | |||
84' | (15)↑(29)↓ | |||
(33)↑(39)↓ | 85' | |||
(77)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Khaleej vs Al-Hazm |
||||
Al-Khaleej | Al-Hazm | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
15 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |