Diễn biến chính Albirex Niigata vs Kashima Antlers |
||||
12' | 0-1 | Chiba K.(OW) | ||
15' | 0-2 | Higuchi Y. | ||
45' | 0-3 | Higuchi Y. | ||
53' | 0-4 | Suzuki Y. | ||
(3)↑(16)↓ | 57' | |||
(11)↑(35)↓ | 57' | |||
(99)↑(33)↓ | 57' | |||
(7)↑(9)↓ | 57' | |||
69' | (4)↑(10)↓ | |||
79' | (17)↑(36)↓ | |||
79' | (16)↑(30)↓ | |||
86' | (41)↑(40)↓ |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Kashima Antlers |
||||
Albirex Niigata | Kashima Antlers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
708 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
20 |
|
Long pass |
|
17 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |