Diễn biến chính Adana Demirspor vs Trabzonspor |
||||
Nani | 1-0 | 29' | ||
(23)↑(30)↓ | 63' | |||
(32)↑(77)↓ | 63' | |||
(99)↑(9)↓ | 63' | |||
(56)↑(7)↓ | 70' | |||
72' | (91)↑(7)↓ | |||
72' | (27)↑(14)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 77' | |||
85' | (94)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Trabzonspor |
||||
Adana Demirspor | Trabzonspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |