Diễn biến chính Accrington Stanley vs Forest Green Rovers |
||||
Josh Andrews | 1-0 | 18' | ||
46' | (18)↑(19)↓ | |||
46' | (25)↑(17)↓ | |||
Josh Andrews | 2-0 | 51' | ||
54' | (39)↑(27)↓ | |||
69' | (9)↑(10)↓ | |||
(55)↑(7)↓ | 81' | |||
(39)↑(19)↓ | 81' | |||
83' | 2-1 | Stevens M. |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Forest Green Rovers |
||||
Accrington Stanley | Forest Green Rovers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
35 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |