Diễn biến chính Abha vs Al-Feiha |
||||
Toko Ekambi K. | 1-0 | 36' | ||
(6)↑(5)↓ | 40' | |||
46' | (22)↑(98)↓ | |||
(88)↑(14)↓ | 46' | |||
Jaber A. A. A. | 2-0 | 63' | ||
67' | (19)↑(23)↓ | |||
67' | (10)↑(8)↓ | |||
67' | (27)↑(6)↓ | |||
83' | (49)↑(7)↓ | |||
(13)↑(11)↓ | 83' | |||
87' | 2-1 | Sakala F. | ||
(90)↑(71)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Abha vs Al-Feiha |
||||
Abha | Al-Feiha | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
7 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |